Nó Đến Cùng Với Sao Chổi - Chương 6
31
Tôi trở về nhà, tay mân mê chiếc phi tiêu cô bé kia tặng, khẽ thở dài.
Tôi ném phi tiêu về phía góc tường, nơi A Trúc đang ngồi, rồi hỏi:
“Em bị ghi kỷ luật rồi. Nếu sau này không vào được trường tốt thì phải làm sao?”
A Trúc bắt lấy phi tiêu, ném lại cho tôi, thản nhiên nói:
“Thì vào trường bình thường thôi mà.”
Tôi đỡ lấy, lo lắng nói:
“Nhưng như vậy thì sẽ không kiếm được việc tốt, cũng chẳng kiếm ra tiền…”
A Trúc cười khì khì:
“Vậy thì em mở một sạp hàng nhỏ, làm phi tiêu đem đi bán. Gắn mác đặc sản nước chuột túi, dán thêm vài nhãn văn nghệ vào, chắc cũng đủ sống rồi.”
“…”
Hôm sau, tôi vừa bước qua cổng trường thì bị hiệu phó gọi vào văn phòng.
Sắc mặt ông ta lạnh tanh, nhưng nơi khóe miệng lại cố gắng giữ lấy chút cười gượng.
Tôi bước vào, lập tức sững sờ.
Allen đang ngồi ngay ngắn trên ghế sofa, mỉm cười nhìn tôi.
Giọng hiệu phó bỗng trở nên hiếm thấy dịu dàng:
“Lương Sanh, giáo sư Allen đích thân tới tìm em, có một tin vui muốn nói với em.”
Allen nói:
“Tôi muốn mời em tham gia một chương trình giao lưu văn hóa do trường chúng tôi chủ trì. Nếu em đồng ý, tôi sẽ tự tay viết thư giới thiệu, giúp em xin học bổng toàn phần và sẽ làm người hướng dẫn cho em.”
Tôi ngẩn người, chưa biết trả lời thế nào.
Allen mỉm cười hỏi:
“Em đồng ý không?”
Hiệu phó hơi nhíu mày, có vẻ như không hiểu được tầm nhìn của vị giáo sư này.
Tôi ngẫm nghĩ một lúc, nhìn sang Allen, nhẹ giọng hỏi:
“Em có thể suy nghĩ thêm một chút không ạ?”
“Đương nhiên.” Allen gật đầu, ánh mắt chân thành. “Chuyện này hoàn toàn do em tự quyết định.”
Trên đường về nhà, tôi bước thật nhanh.
Tôi nóng lòng muốn kể chuyện này cho A Trúc, cũng muốn biết nó nghĩ sao.
Từ bé đến giờ, tôi chưa từng ra khỏi tỉnh, chứ đừng nói là ra nước ngoài.
Nhưng chỉ cần có A Trúc ở bên, tôi dám đi bất cứ đâu.
Tôi lao vào phòng, thấy A Trúc đang ngồi trên bệ cửa sổ, dường như đang nhìn hoàng hôn.
Tôi chạy đến, nắm lấy cái móng lông xù của nó.
“A Trúc, nghe em nói! Em có tin vui muốn kể với cậu—”
Câu nói lập tức khựng lại.
Vì tôi phát hiện, cơ thể màu xanh của A Trúc đã trở nên mờ nhạt như trong suốt.
Qua lòng bàn tay mình, tôi thấy được cả đường chỉ tay.
A Trúc nghiêng đầu nhìn tôi, đôi mắt đen lay láy phản chiếu ánh chiều tà.
Cảm giác quen thuộc dâng lên trong lòng.
Tôi hoảng hốt buông tay, quay đầu định bỏ chạy.
Sau lưng vang lên giọng bình tĩnh của A Trúc:
“Tiểu Sanh, tớ cũng có chuyện muốn nói với cậu.”
Tôi bịt tai lại:
“Đừng nói! Em không muốn nghe!”
Nó giữ tôi lại, chậm rãi nói:
“Tiểu Sanh, còn nhớ ngã rẽ mà tớ từng nhắc đến không?”
“Từ hôm nay, tớ với cậu không còn chung đường nữa.”
Tôi ôm lấy tia hy vọng cuối cùng:
“Cậu có thể đi thêm với em một đoạn được không?”
Nó lắc đầu:
“Tớ có con đường của riêng tớ. Cậu cũng vậy.”
Tôi run giọng:
“Nhưng em còn nhiều việc cần cậu cùng làm với em…”
Nó nói:
“Mấy chuyện đó, một mình cậu cũng làm rất tốt.”
Tôi cúi đầu, lặng lẽ nói:
“Cậu là người bạn cuối cùng của em rồi…”
A Trúc vỗ nhẹ lên đầu tôi.
“Nói gì mà ngốc vậy? Nếu người bạn thân nhất của cậu chỉ là một con gấu bông, chẳng phải quá đáng thương sao?”
Nó nhìn tôi, giọng dịu lại:
“Thôi được… dù cậu không kết bạn được cũng không sao.”
“Dù sao thì…”
Nó đưa bàn tay đang dần mờ đi, chỉ vào ngực tôi:
“Tớ sẽ luôn ở đây, mãi mãi.”
Tôi không nói gì thêm.
Từ trước đến giờ A Trúc chưa bao giờ cho tôi ôm khi ngủ, nhưng đêm đó, nó để tôi ôm.
Nó kể cho tôi nghe rất nhiều chuyện, cho đến khi tôi ngủ thiếp đi.
“Tiểu Sanh, từ ngày mai trở đi, con đường của cậu sẽ không còn gập ghềnh nữa…”
Sáng sớm hôm sau, tôi ngồi bật dậy, ôm lấy chú gấu nhồi bông vào lòng.
A Trúc đã biến mất.
Chỉ còn lại một con gấu bông bất động.
Tôi đã rất lâu không khóc.
A Trúc từng nói, chỉ cần tôi không khóc, thì mỗi giọt đắng cay của thế giới, nó sẽ trả lại tôi một phần ngọt ngào.
Nhưng… A Trúc đi rồi, ai sẽ cho tôi kẹo nữa đây?
32
Hôm đó, tôi đã trả lời email cho Allen, cảm ơn lời mời của ông.
Ông nhanh chóng giúp tôi tìm được một gia đình bản xứ để ở nhờ.
Trùng hợp thay, chính là nhà của cô bé đến từ nước chuột túi.
Vài ngày trước khi đi, dì tôi nhét đủ loại đồ ăn vặt, dưa muối vào vali.
Dượng đứng bên cạnh khuyên:
“Không cần mang nhiều vậy đâu, Tiểu Sanh có học bổng rồi, bên đó cái gì cũng có thể mua được mà.”
Chị họ tặng tôi vài cuốn truyện tranh, thì thầm bên tai:
“Hè này về nhớ mang chocolate cho chị đó nha.”
Cuối cùng, vali không tài nào đóng lại nổi.
Tôi lấy áo phao ra, cẩn thận đặt chú gấu bông vào ngăn trong cùng của vali.
Tôi thì thầm:
“A Trúc, cùng em đến tận bên kia thế giới nhé.”
Trên máy bay, tôi xem liền năm bộ phim, cuối cùng cũng đến được một thành phố nằm giữa vịnh biển và núi đồi.
Nơi đây đang vào thu, nắng dịu dàng, không khí thoang thoảng mùi bạch đàn.
Một sinh viên của Allen đến đón tôi.
Đó là một chị gái có nụ cười ấm áp, lái chiếc ô tô màu trắng, đưa tôi đi dọc theo con đường ven biển.
Khi ngang qua một bãi cỏ rộng, tôi thấy rất nhiều người nằm phơi nắng dưới đất, không kìm được hỏi:
“Họ đang làm gì vậy ạ?”
Chị vừa xoay vô lăng vừa cười:
“Phơi nắng chứ sao.”
Tôi ngạc nhiên:
“Nhưng hôm nay là thứ Tư mà.”
Chị nháy mắt:
“Nắng ngày thứ Tư cũng quý giá lắm đó.”
Sau khi đến nhà bản xứ, tôi từng lúc cảm thấy khó hòa nhập vì vấn đề ngôn ngữ.
Lúc đi siêu thị mua đồ, tôi nói lắp bắp. Người lạ chào hỏi quá thân thiện khiến tôi lúng túng.
May thay, dì trong nhà luôn dịu dàng sửa phát âm cho tôi.
Một cô bé khác trong nhà thường kéo tôi đi dạo phố, giới thiệu bạn bè của cô ấy cho tôi ở trường.
Cứ cách hai tuần, Allen lại hẹn tôi gặp một lần để trò chuyện.
Một buổi chiều, ông mời tôi uống cà phê.
Ông gọi giúp tôi một ống hút có thể ăn được, rồi từ tốn nói:
“Đừng sợ mở lời. Chỉ khi em bắt đầu bày tỏ, thế giới này mới có thể thay đổi.”
“Thật ra…” tôi thành thật nói, “em không có ý định thay đổi điều gì cả.”
Ông mỉm cười, nghiêng đầu nhìn tôi.
“Thật sự không có sao? Em có thể thử mà. Hãy bắt đầu bằng việc ghi chép lại những gì em quan sát được. Ví dụ như chuyện thanh thiếu niên thích nghi ra sao trong môi trường đa văn hóa… Thầy tin rằng góc nhìn của em sẽ rất có giá trị.”
Thế là tôi đến thư viện, lấy ra quyển sổ mẹ từng tặng.
Lật sang một trang trắng mới, tôi viết dòng đầu tiên.
—
33
Tôi vẫn thường nhớ đến A Trúc.
Nhưng thứ duy nhất nó để lại cho tôi, chỉ là một mảnh giấy gói kẹo ánh lên sắc xanh nhạt như sao trời.
Về sau, ánh sao ấy cũng mờ đi, chỉ còn lại một mảnh giấy nhăn nheo.
Một hôm, Allen hỏi tôi:
“Sanh, tên của em có ý nghĩa gì không?”
Tôi nghĩ một lúc, rồi đáp:
“Mẹ em mang thai em lúc đi qua một rừng trúc ở phía nam tỉnh An Huy. Mẹ nói khung cảnh khi đó rất đẹp, nên đã đặt tên cho em là ‘Sanh’ – trong đó có chữ ‘Trúc’, cũng có chữ ‘Sinh’.”
“Ồ,” ông gật đầu, “vậy nghĩa tên em là ‘Trúc Sinh’, đúng không?”
“Dạ đúng.” Tôi nhẹ nhàng gật đầu, nhưng trong đầu lại như có luồng điện xẹt qua.
Trúc sinh.
Trúc, sinh.
Chữ “笙” nếu mất đi “生” thì chỉ còn lại một chữ “竹”.
“梁笙” nếu mất đi “生”, sẽ biến thành “A Trúc”.
Allen nhận ra nét mặt tôi có gì đó khác thường, nhẹ nhàng hỏi:
“Em sao thế?”
Tôi nhanh chóng lau khóe mắt, mỉm cười đáp:
“Không sao ạ, em chỉ vừa nhớ đến một người bạn thôi.”
Người bạn từng ở bên tôi, mà giờ không còn nữa.
A Trúc không phải là ảo giác của tôi.
Nó thực sự từng tồn tại.
Nó đã trải qua sự bất lực cùng cực ở một thế giới khác, nên mới đến bên tôi, cùng tôi vượt qua dòng sông tăm tối nhất.
Tôi chợt nhớ đến một buổi chiều tà, tôi và A Trúc cùng ngồi bên sông ăn kem que.
Hoàng hôn trải dài trên mặt nước, gợn sóng lăn tăn.
Tôi hỏi:
“A Trúc, sao cậu lại tên là A Trúc?”
Nó lười biếng đáp:
“Cứ xem tớ là một con gấu thích ăn trúc đi.”
“Vậy cậu thật sự thích ăn à?”
Nó im lặng một lúc, giọng nhẹ như bị gió cuốn mất:
“Không thích đâu.”
(Hết)