Phá Thành - Chương 3
6
Tống Thành một mình dọn dẹp lại căn nhà, thậm chí còn tìm đồ che lại khung cửa sổ đã thủng.
Hắn mắt sưng húp, cười với tôi, nói cứ tạm ở tạm vậy.
Tôi gật đầu, thực ra vẫn có thể ở được.
Những năm mới rời quê, chúng tôi đã từng khổ sở thế nào.
Tiền nước, tiền điện, cái gì cũng phải dè sẻn. Một đồng thừa cũng chẳng dám tiêu.
Trời đông giá rét, đến cả một chiếc chăn thêm cũng không dám mua.
Tôi thương Tống Thành, mua bánh bao và màn thầu, nói tôi muốn ăn màn thầu rồi đưa cho hắn bánh bao. Hắn gật đầu bảo được, đến khi hắn ăn xong, tôi cắn một miếng thì mới nhận ra cái bánh bao lại quay về tay mình.
Những ngày nhường nhau từng miếng thịt, chúng tôi thực sự rất yêu nhau.
Có lần tôi nhìn củ khoai lang nướng bên đường mà không bước nổi chân, đói đến mức lưng dính bụng, chỉ muốn ăn một miếng. Nhưng trong túi không có tiền, ăn củ khoai đó là hôm sau sẽ phải nhịn đói cả ngày, không đáng.
Tống Thành chẳng thèm nghĩ, chạy ào đi mua một củ to nhất, ôm trong lòng chạy về phía tôi, đến nơi thì khoai vẫn còn nóng hổi.
Tôi luôn nhớ củ khoai lang ấy, đó là củ khoai ngọt nhất đời tôi.
Tống Thành nhìn tôi ăn ngon lành mà tự dưng buồn bã, hắn nói:
“Tiểu Trúc, em khổ rồi. Sau này khá lên, anh sẽ đưa em thật nhiều, thật nhiều tiền!”
Và hắn thực sự làm được. Những năm sau đó, tôi là người quản lý toàn bộ tiền bạc của Tống Thành.
Cuộc sống chúng tôi ngày càng tốt, nhà ở đổi cái này sang cái khác, ăn mặc càng lúc càng đầy đủ, người cũng bận rộn hơn, cái ôm ấm như lửa năm nào… tôi đã lâu không cảm nhận được nữa.
Bây giờ lại quay về chốn cũ, sống như xưa.
Tôi trêu Tống Thành:
“Tổng giám đốc Tống cứ coi như ôn lại khổ cực để biết trân trọng hiện tại đi.”
Tống Thành không đùa lại, hắn nói:
“Ở bên em, anh chưa bao giờ thấy khổ.”
Tối đó không thể nấu ăn, hai chúng tôi đi dạo đến nhà bà Vương mua bánh bao ăn.
Bà Vương nhìn thấy chúng tôi thì rất vui, nói bao năm nay chúng tôi thành đạt rồi, bà cũng tự hào thay.
Bà cụ nắm tay chúng tôi nhìn rất lâu, rồi vỗ vỗ tay tôi, vui mừng nói:
“Con bé ngoan, con không nhìn nhầm người đâu.”
Bà cao giọng nói:
“Hồi đó tôi đã bảo, cô với thằng bé nhà họ Tống nhất định sống tốt! Mẹ cô không tin, nhìn đi, tôi đã nói rồi mà!”
Bà cụ nhất quyết không lấy tiền, tôi lén đặt tiền trên bàn rồi kéo Tống Thành ra ngoài.
Bà cụ còn nhét cho rất nhiều bánh, chạy ra cửa gọi với theo:
“Các con à, sống cho thật tốt nhé, sống cho tốt.”
Bà cụ ở tuổi này, chỉ mong con cháu sống yên ổn, chúng tôi gật đầu nhận lời rồi mới đi.
Chúng tôi sẽ sống tốt, dù là một mình… cũng sẽ sống tốt.
Về đến nhà, Tống Thành nói chuyện nhiều hơn một chút, hắn vừa dọn bàn vừa nói:
“Em vẫn thích bánh nhà bà Vương nhất.”
“Vào thành phố rồi, vẫn hay nhắc tới.”
Tôi cười:
“Ừ, em vốn không thích bánh đậu, nhưng bánh bà làm em có thể ăn liền ba cái đấy!”
Hồi nhỏ chơi mệt, lại hay chạy sang nhà hàng xóm xin ăn, buổi tối thì bị mẹ xách tai đi khắp xóm trả nợ, ai cũng cười nói không sao.
Họ thật sự đã chứng kiến tôi lớn lên.
Không chỉ họ, mà còn có con suối nhỏ sau núi, cây cổ thụ phía sau làng, và cả cánh đồng hoa cải rộng mênh mông.
Tất cả… đều nhìn tôi lớn lên.
Cũng nhìn tôi… yêu Tống Thành.
Ánh đèn trên đầu lắc lư, phủ lên người đối diện một lớp ánh sáng thật dịu dàng.
Tống Thành vụng về làm việc nhà, lâu rồi không đụng tới nên có phần lóng ngóng.
Nhưng khi ngồi trước mặt tôi, hắn vẫn mang theo nụ cười nhiệt thành, lục trong túi ra, mừng rỡ nói:
“Có bánh nhân đường này!”
Bánh đường.
Ngày Tết năm xưa, Tống Thành liều bị mẹ tôi bắt mắng để trèo qua tường, ôm tôi ngắm pháo hoa, trong lòng luôn giấu một chiếc bánh nhân đường.
Hắn nói:
“Tiểu Trúc, ăn bánh đường, cả năm sẽ ngọt ngào.”
Vì thế mỗi năm tôi đều cố chấp đợi chiếc bánh đó, chỉ có nó, cuộc sống của tôi mới ngọt ngào, suôn sẻ.
Rồi đến một năm nọ, tôi không nhận được chiếc bánh đường thuộc về mình.
Tống Thành nói hắn bận, tôi nói tôi hiểu.
Tôi hiểu — là tình yêu đã trở nên giả dối.
Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn tin chiếc bánh ấy sẽ khiến cuộc sống tôi trở nên tốt đẹp. Vì không có nó… lòng tôi mới thấy đắng.
Tôi không nhận lấy bánh đường, chọn món khác để ăn. Tống Thành cũng không nói gì, chúng tôi lặng lẽ dùng bữa tối.
Đường xa mệt mỏi, tôi ăn không được nhiều, Tống Thành có chút lo lắng hỏi tôi có phải không khỏe không.
Tôi nhìn hắn, nghĩ — lần cuối Tống Thành hỏi tôi ăn có no không, là khi nào nhỉ?
Tại sao có người chỉ có thể cùng nhau chịu khổ, nhưng lại không thể chia ngọt?
“Tôi nhìn anh ăn không vô.”
Đó là thật. Nhìn Tống Thành, tôi lại nghĩ đến Tống Thành.
Người thì ở ngay trước mắt, nhưng sớm đã không còn là người tôi từng nhớ thương nữa.
7
Có lẽ lời nói lúc nãy đã làm tổn thương Tống Thành, hắn dọn dẹp bàn xong thì ra sân ngồi, ngồi mãi cho đến khuya.
Lúc quay lại, người hắn đã mang theo hơi lạnh ngoài trời, hắn nói:
“Mưa rồi.”
Tôi gật đầu, bảo hắn đi ngủ sớm. Hắn khựng lại một lúc mới nói:
“Đêm nay có lẽ sẽ hơi lạnh…”
Tôi nhìn hai chiếc chăn cũ vừa lôi từ giường ra, nói:
“Sẽ không lạnh đâu.”
Hắn vẫn cố chấp:
“Anh… anh thấy sẽ lạnh đó.”
“Tống Thành,” tôi cắt ngang lời biện hộ vụng về của hắn,
“Về thành phố, mình làm thủ tục ly hôn đi.”
Sắc mặt hắn tái nhợt trong chớp mắt, như thể hoàn toàn không ngờ tôi lại nhắc đến chuyện này vào lúc này.
Hắn cũng biết, thôn Đông nhỏ không giống nơi khác.
Nơi này lưu giữ linh hồn của chúng tôi — linh hồn từng yêu nhau.
“Tiểu Trúc, mình thương lượng lại được không?”
Tôi lắc đầu:
“Không cần thương lượng nữa.”
Tôi ngẩng đầu nhìn hắn nói:
“Tống Thành, tôi đã cho anh cơ hội rồi.”
“Sinh nhật con gái mình một năm trước, anh cắt bánh xong thì đi, tôi đã nói anh đừng đi. Nhưng anh vẫn đi. Anh đi đâu?”
Tống Thành cúi đầu do dự. Tôi thở dài, nói:
“Đến hôm nay rồi, Tống Thành, tôi vẫn không thể nghe từ miệng anh một câu thật lòng sao?”
Hắn cắn răng thật chặt:
“Cô ấy ốm, sốt cao, nhờ anh đến bệnh viện xem giúp.”
Tôi gật đầu:
“Quyền nuôi con thuộc về tôi.”
“Tiểu Trúc!” — giọng hắn bật lên, rồi nhanh chóng ủ rũ cúi đầu.
Hắn bước lên nắm tay tôi:
“Tiểu Trúc, có thể đừng ly hôn không?”
Lần đầu tiên Tống Thành hỏi tôi như vậy —
Có thể đừng ly hôn không?
“Không thể. Ngủ đi.”
Tôi quay lưng lại với hắn, nghe tiếng gió thổi ngoài cửa sổ. Dù là mùa hè, gió đêm từ triền núi vẫn mang theo chút lạnh.
Nhưng khung cảnh quen thuộc lại khiến lòng tôi bình yên, quá khứ bất ngờ ùa về trong trí nhớ.
Tôi lại mơ.
Trong mơ, tôi mười tám tuổi, mặc chiếc váy đỏ, từ triền núi cao chạy lao xuống, lao vào vòng tay Tống Thành.
Hắn nhất quyết cõng tôi về nhà, nói sợ tôi bị lúa cắt trầy chân.
Tôi cứ nũng nịu không ngừng, hỏi hắn có thay đổi không?
Trời yên ả, mây lặng lẽ, tôi nghe rất rõ giọng cậu thiếu niên ấy, trong veo:
“Anh mãi mãi không thay đổi.”
Trong mơ, tôi cũng rơi nước mắt.
Đồ lừa đảo.
Tống Thành đúng là một kẻ dối trá từ đầu đến cuối.
Không biết nhà ai đang tổ chức cưới hỏi, trời chưa sáng đã vang tiếng pháo, “đùng đùng” rộn ràng, mang theo niềm vui.
Tôi mở mắt, hơi hoảng hốt — cứ như là giao thừa năm nào, chỉ một lát nữa thôi, Tống Thành sẽ ló đầu lên từ cửa sổ, đôi mắt long lanh nhìn tôi cười.
Trong lòng hắn sẽ có một chiếc bánh nhân đường nóng hổi, hắn sẽ nói:
“Tiểu Trúc, ăn bánh đường, cả năm sẽ ngọt.”
Rồi tiếng chuông năm mới vang lên, chúng tôi đón một năm mới bắt đầu.
“Tiểu Trúc…” — Tống Thành bỗng lên tiếng, giọng đã nghẹn lại.
“Chúng ta không thể bắt đầu lại sao?”
Tôi hơi ngẩn người, nghĩ xem “bắt đầu lại” là từ đâu?
Từ đâu mà bắt đầu lại được?
Làm sao… để bắt đầu lại?
Tình cảm tôi từng dành cho hắn rực cháy biết bao, tình yêu ấy chân thành đến mức không muốn lãng quên, thời gian ấy tôi không cam lòng buông bỏ… làm sao mà sống lại?
Tôi không làm được.
Vì thế tôi im lặng. Một lúc sau, sau lưng tôi truyền đến hơi ấm.
Lúc ấy tôi mới chợt nhận ra — Tống Thành đang khóc.
Tôi nhắm mắt thật chặt, nói với hắn:
“Tống Thành, đêm anh quyết rời đi bên cô ta, nước mắt tôi đã chảy cạn rồi.”
Tôi cũng đã từng khóc, cũng từng đau lòng, cũng từng níu lấy hắn, hỏi liệu có thể trở về nhà.
Nếu khi ấy anh quay về, có lẽ chúng ta sẽ bắt đầu lại.
Nhưng nước mắt không giữ được người đã quyết rời đi — điều này, tôi hiểu từ lâu.
Tống Thành hiểu được bây giờ… cũng không quá muộn.
Chỉ là chúng tôi đã đi về hai hướng ngược nhau quá lâu rồi, chẳng thể quay đầu nữa.
Hôm sau tôi định đến trường làng xem một chút, Tống Thành vẫn lặng lẽ đi theo sau.
Băng qua con đường nhỏ, tôi từ xa thấy ngọn đồi quen thuộc trong giấc mơ.
Tống Thành cũng ngẩng đầu nhìn theo ánh mắt tôi, thấy cả một rừng trúc trước mắt.
Năm đó khi công việc vừa khởi sắc, Tống Thành hào hứng dắt tôi về quê, nhất quyết trồng một rừng trúc.
Hắn nói — đây là minh chứng cho tình yêu của chúng tôi.
Nhiều năm qua, những cây trúc xiêu vẹo thuở nào giờ đã thành rừng rậm rạp.
Cảnh xưa còn, người chẳng còn như trước.
Tôi không lên đồi, chỉ lặng lẽ đi tiếp. Phía trước là nhà có hỷ sự, pháo hôm qua tạo thành thảm đỏ rực, như thể chỉ cần bước qua đó là sẽ chạm đến hạnh phúc.
Tôi và Tống Thành lại đứng trên con đường này, nhìn về phía cuối con đường — nơi từng là điểm kết thúc hạnh phúc của chúng tôi.
Mắt Tống Thành đỏ hoe, bước lên định nắm tay tôi. Tôi hiểu — hắn muốn cùng tôi đi thêm một lần nữa.
Nhưng tôi không nắm.
Bàn tay đã buông thì không cần nắm lại nữa. Mỗi người đi một đường thôi.
Từ xa, tôi thấy lại ngôi trường ngày xưa chúng tôi học. Những năm sau này kiếm được tiền, Tống Thành đã góp tiền sửa sang lại.
Mái ngói đỏ rực, lớp học sáng sủa, tiếng đọc bài vang vọng khắp sân trường.
Nhìn qua cửa sổ là cả một cánh đồng hoa cải trải dài bất tận.
Chói chang đến mức khiến tôi hoa mắt.
Tống Thành bị hiệu trưởng kéo đi trò chuyện vài câu chúc mừng trở về, tôi thì cúi người, theo con đường nhỏ chạy về phía cánh đồng hoa cải.
Tôi nhắm mắt lại, dường như còn nhìn thấy cô gái má đỏ hồng chạy xuống từ đồi, thở hổn hển, ánh mắt lấp lánh, nói rằng cô đã chờ rất lâu.
Rất lâu… mới đợi được người trong lòng.
Cậu thiếu niên mười tám tuổi khẽ cong môi, từ sau lưng đưa ra một bó hướng dương rực rỡ.
Cậu nói xin lỗi, nói sẽ không để cô phải chờ nữa.
Tôi mở mắt, trước mắt phủ xuống một bóng râm. Tống Thành đưa tay che mắt tôi, nói:
“Chói lắm, lát nữa hãy mở ra.”
Tôi nhắm mắt, nhưng nước mắt lại lặng lẽ tràn ra nơi khóe.
Tôi bỗng muốn hỏi cô gái mặc váy đỏ ấy — nếu sớm biết sẽ phải chờ đợi nhiều năm như vậy, năm đó còn nhận lấy bó hoa hướng dương đó không?
Còn nhận không?
Trên đường về, tôi không nhịn được quay đầu lại nhìn.
Giữa cánh đồng hoa cải bạt ngàn ấy, hình như vẫn còn đứng đó… một cậu thiếu niên ôm bó hướng dương.
Cậu mỉm cười với tôi, trong mắt cậu chứa cả dải ngân hà rực rỡ nhất.
Cậu nói:
“Anh yêu em nhất.”
Cậu nói:
“Em đừng quay đầu lại.”